--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hạn mức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hạn mức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn mức
+
Limit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn mức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hạn mức"
:
hàn mặc
hạn mức
Lượt xem: 644
Từ vừa tra
+
hạn mức
:
Limit
+
chênh vênh
:
Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suốia tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núia tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳnga tottery position like hanging by a thread
+
ngả ngốn
:
Pell-mell, in great disorder
+
lưu học sinh
:
Student learning abroad
+
cấp tốc
:
Very fast, lightninghành quân cấp tốc để ứng cứuto stage a very fast march for a rescue operation, to stage a forced march for a rescue operation